|
|
|
|
LEADER |
00832nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120135547 |
005 |
##20120524 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 307.760 959 7
|b DA-P
|
100 |
# |
# |
|a Đàm Trung Phường,
|c GS.
|
245 |
# |
# |
|a Đô thị Việt Nam /
|c Đàm Trung Phường.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Xây dựng,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 211 tr. ;
|c 21x31 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.207.
|
650 |
# |
# |
|a Đô thị hoá
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Phát triển cộng đồng đô thị
|z Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 38000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|