|
|
|
|
LEADER |
00839nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120135565 |
005 |
##20120525 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 803
|b Tud
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển thuật ngữ văn học /
|c Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi đồng chủ biên.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 451 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Văn học
|v Từ điển.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Bá Hán,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Khắc Phi,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Đình Sử,
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
992 |
# |
# |
|a 52000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|