|
|
|
|
LEADER |
00839nam a2200301 4500 |
001 |
DLU120135674 |
005 |
##20120528 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 959.703
|b Dai
|
245 |
# |
# |
|a Đại Việt sử ký toàn thư :
|b Dịch theo bản khắc năm Chính Hoà thứ 18 (1697).
|n t.I.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá - Thông tin,
|c 2000.
|
300 |
# |
# |
|a 536 tr. ;
|c 21 cm
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Lịch sử
|y 939-1428.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Lịch sử
|y Đến năm 939.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Lịch sử
|y Triều đại hậu Lê, 1428-1787.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
992 |
# |
# |
|a 54000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|