|
|
|
|
LEADER |
00901nam a2200301 4500 |
001 |
DLU120135846 |
005 |
##20120531 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 394.269 597
|b HU-T
|
100 |
# |
# |
|a Huỳnh Quốc Thắng.
|
245 |
# |
# |
|a Lễ hội dân gian của người Việt ở Nam Bộ :
|b khía cạnh giao tiếp văn hoá dân tộc /
|c Huỳnh Quốc Thắng.
|
246 |
# |
# |
|a Lễ hội dân gian ở Nam Bộ
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá - Thông tin,
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 385 tr. ;
|c 19 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Lễ hội dân gian
|z Việt Nam, Miền Nam.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam, Miền Nam
|x Đời sống xã hội và tập quán.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
992 |
# |
# |
|a 38500
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|