|
|
|
|
LEADER |
01013nam a2200373 4500 |
001 |
DLU120135918 |
005 |
##20120604 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 920.059 73
|b Tud
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam /
|c Đinh Xuân Lâm chủ biên, ... [et al.].
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất có chỉnh lí, bổ sung.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 647 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Nhân vật
|z Việt Nam
|v Từ điển.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Xuân Lâm,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Tuyết Hương.
|
700 |
# |
# |
|a Chương Thâu.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Đại Doãn.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Hữu Quýnh,
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 82700
|
993 |
# |
# |
|a 2005
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|