|
|
|
|
LEADER |
00845nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120135920 |
005 |
##20120604 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 720
|b BU-R
|
100 |
# |
# |
|a Burgh, Rossemarie.
|
245 |
# |
# |
|a Kỳ quan kiến trúc thế giới /
|c Rossemarie Burgh, Richard Cowendish; Phong Đảo dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Mỹ thuật,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 239 tr.:
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Kiến trúc
|x Lịch sử và phê bình.
|
650 |
# |
# |
|a Kiến trúc
|x Thẩm mỹ học.
|
700 |
# |
# |
|a Phong Đảo,
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Cowendish, Richard.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
992 |
# |
# |
|a 130000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|