|
|
|
|
LEADER |
00866nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120135923 |
005 |
##20120604 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 306.089 95
|b PH-D
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Đức Dương,
|c GS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Việt Nam - Đông Nam Á - Ngôn ngữ và văn hoá /
|c Phạm Đức Dương.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 959 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ và văn hoá
|z Đông Nam Á.
|
650 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ và văn hoá
|z Việt Nam.
|
651 |
# |
# |
|a Đông Nam Á
|x Văn minh.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Văn minh.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 232000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|