|
|
|
|
LEADER |
00971nam a2200349 4500 |
001 |
DLU120135938 |
005 |
##20120604 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 398.995 7
|b LE-K
|
100 |
# |
# |
|a Lê Huy Khảng.
|
245 |
# |
# |
|a Giải nghĩa & so sánh tục ngữ - thành ngữ tiếng Hàn /
|c Lê Huy Khảng, Lê Huy Khoa.
|
246 |
# |
# |
|a Tục ngữ - thành ngữ tiếng Hàn
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Trẻ,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 199 tr. ;
|c 21 cm.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Hàn Quốc
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Việt.
|
650 |
# |
# |
|a Tục ngữ Hàn Quốc.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Hàn Quốc
|x Thành ngữ.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Huy Khoa.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 30000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|