|
|
|
|
LEADER |
00830nam a2200301 4500 |
001 |
DLU120135947 |
005 |
##20120604 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 720.959 7
|b LU-H
|
100 |
# |
# |
|a Lưu Trọng Hải,
|c KTS.
|
245 |
# |
# |
|a Kiến trúc với văn hoá và xã hội /
|c Lưu Trọng Hải.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Xây dựng,
|c 2002.
|
300 |
# |
# |
|a 435 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Kiến trúc và xã hội
|z Việt Nam
|z Thành phố Hồ Chí Minh.
|
650 |
# |
# |
|a Quy hoạch đô thị
|z Việt Nam
|z Thành phố Hồ Chí Minh.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 48000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|