|
|
|
|
LEADER |
00807nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120135965 |
005 |
##20120605 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 338.477
|b PH-K
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Khang.
|
245 |
# |
# |
|a Các vị tổ nghề /
|c Phạm Khang.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá - Thông tin,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 163 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.161.
|
650 |
# |
# |
|a Nghề nghiệp
|z Việt Nam
|x Lịch sử.
|
650 |
# |
# |
|a Nghề nghiệp
|z Việt Nam
|x Văn hoá dân gian.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 29000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|