Nhật ngữ căn bản. t.I /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giao thông Vận tải,
2002.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00765nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120135989 | ||
005 | ##20120605 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.68 |b Nha |
245 | # | # | |a Nhật ngữ căn bản. |n t.I / |c Mỹ Duyên giới thiệu. |
260 | # | # | |a H. : |b Giao thông Vận tải, |c 2002. |
300 | # | # | |a 1 v. ; |c 27 cm. |
650 | # | # | |a Tiếng Nhật |x Sách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài. |
700 | # | # | |a Mỹ Duyên, |e giới thiệu. |
923 | # | # | |a 01/2012DP |
990 | # | # | |a t.I |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 16000 |
994 | # | # | |a KDP |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |