|
|
|
|
LEADER |
00888nam a2200301 4500 |
001 |
DLU120136150 |
005 |
##20120607 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.139 592 2
|b VIE
|
110 |
# |
# |
|a Viện Khoa học Xã hội Việt Nam.
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển Trung Việt :
|b Khoảng 60.000 từ /
|c Viện Khoa học Xã hội Việt Nam.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 1653 tr. ;
|c 24 cm.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Trung - Việt.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Trung Quốc
|v Từ điển
|x Tiếng Việt.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|v Từ điển
|x Tiếng Trung Quốc.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
992 |
# |
# |
|a 280000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|