|
|
|
|
LEADER |
00912nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120136164 |
005 |
##20120607 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 398.995 922
|b Kho
|
245 |
# |
# |
|a Kho tàng tục ngữ & thành ngữ dân gian Mnông :
|b Song ngữ Mnông - Việt /
|c Điểu Kâu sưu tầm & biên soạn.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn học,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 294 tr. ;
|c 20 cm.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Mnông
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Việt
|
650 |
# |
# |
|a M'nông (Dân tộc Việt Nam)
|x Văn học dân gian.
|
700 |
# |
# |
|a Điểu Kâu,
|e sưu tầm & biên soạn.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 55000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|