|
|
|
|
LEADER |
00893nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120136182 |
005 |
##20120607 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 959.703
|b TR-C
|
100 |
# |
# |
|a Trần Bá Chí.
|
245 |
# |
# |
|a Cuộc kháng chiến chống Tống lần thứ nhất :
|b 980 - 981 /
|c Trần Bá Chí.
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ hai - có sửa chữa.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Quân đội Nhân dân,
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 258 tr. ;
|c 21 cm.
|
651 |
# |
# |
|a Trung Quốc
|x Quan hệ ngoại giao
|z Việt Nam.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Lịch sử
|y 939-1428.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Quan hệ ngoại giao
|z Trung Quốc.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
992 |
# |
# |
|a 36000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|