Từ điển Nhật - Việt : 1945 Joyo Kanji, 18000 tổ hợp, 2000 thuật ngữ ... /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Japanese Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Thế giới ,
2000.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00928nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120136304 | ||
005 | ##20120608 | ||
020 | # | # | |a 978- |
041 | # | # | |a jpn |a vie |
082 | # | # | |a 495.639 592 2 |b NG-K |
100 | # | # | |a Nguyễn Văn Khang. |
245 | # | # | |a Từ điển Nhật - Việt : |b 1945 Joyo Kanji, 18000 tổ hợp, 2000 thuật ngữ ... / |c Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Văn Khang, Hoàng Anh Thi, Lê Thanh Kim. |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Thế giới , |c 2000. |
300 | # | # | |a 895 tr.; |c 24 cm. |
650 | # | # | |a Tiếng Nhật |v Từ điển |x Tiếng Việt. |
650 | # | # | |a Tiếng Việt |v Từ điển |x Tiếng Nhật. |
700 | # | # | |a Hoàng Anh Thi. |
700 | # | # | |a Lê Thanh Kim. |
923 | # | # | |a 01/2012DP |
992 | # | # | |a 135000 |
994 | # | # | |a KDP |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |