|
|
|
|
LEADER |
00817nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120136431 |
005 |
##20120612 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.783
|b PH-B
|
100 |
# |
# |
|a Phan Bình.
|
245 |
# |
# |
|a Đàm thoại tiếng phổ thông Hàn Quốc /
|c Phan Bình.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá - Thông tin,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 174 tr. ;
|c 10x18 cm.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Hàn Quốc.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Việt.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Hàn Quốc
|x Đàm thoại.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 13000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|