|
|
|
|
LEADER |
00836nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120136474 |
005 |
##20120612 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 959.704 092
|b TR-T
|
100 |
# |
# |
|a Trần Trọng Trung,
|c Đại tá.
|
245 |
# |
# |
|a Võ Nguyên Giáp danh tướng thời đại Hồ Chí Minh /
|c Trần Trọng Trung.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 911 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.901.
|
600 |
# |
# |
|a Võ Nguyên Giáp,
|d 1912-
|
650 |
# |
# |
|a Tướng
|z Việt Nam
|v Tiểu sử.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 170000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|