|
|
|
|
LEADER |
00899nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120136522 |
005 |
##20120612 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 306.089 95
|b TRU
|
110 |
# |
# |
|a Trung tâm Đào tạo Khu vực của SEAMEO tại Việt Nam.
|
245 |
# |
# |
|a Văn hoá - Giáo dục các nước Đông Nam Á /
|c Trung tâm Đào tạo Khu vực của SEAMEO tại Việt Nam.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá - Thông tin,
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 96 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.95.
|
650 |
# |
# |
|a Giáo dục
|x Đông Nam Á.
|
651 |
# |
# |
|a Đông Nam Á
|x Điều kiện xã hội.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 10500
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|