LEADER | 00706nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120136525 | ||
005 | ##20120612 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a H.Nguyên. |
245 | # | # | |a Quyền được chết của chó mèo / |c H.Nguyên. |
653 | # | # | |a Động vật |
653 | # | # | |a Khẩu vị |
653 | # | # | |a Thực phẩm |
773 | # | # | |t Gia đình và trẻ em |g Số 37, 2009, tr. 25 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |