|
|
|
|
LEADER |
00800nam a2200301 4500 |
001 |
DLU120136533 |
005 |
##20120613 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 306.089 959 191
|b Doi
|
245 |
# |
# |
|a Đối thoại với các nền văn hoá :
|b Lào /
|c Trịnh Huy Hoá biên dịch.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Trẻ,
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 165 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 20 cm.
|
651 |
# |
# |
|a Lào
|x Đời sống xã hội và tập quán.
|
651 |
# |
# |
|a Lào
|x Văn minh.
|
700 |
# |
# |
|a Trịnh Huy Hoá,
|e biên dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 15000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|