Đại tự điển chữ Nôm /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP.HCM :
Văn nghệ ,
1999.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00693nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120136634 | ||
005 | ##20120615 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.922 73 |b VU-K |
100 | # | # | |a Vũ Văn Kính. |
245 | # | # | |a Đại tự điển chữ Nôm / |c Vũ Văn Kính. |
260 | # | # | |a TP.HCM : |b Văn nghệ , |c 1999. |
300 | # | # | |a 1567 tr.; |c 24 cm. |
650 | # | # | |a Chữ Nôm |v Từ điển. |
923 | # | # | |a 01/2012DP |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 180000 |
994 | # | # | |a KDP |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |