|
|
|
|
LEADER |
00927nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120136665 |
005 |
##20120618 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 305.895 922
|b UYB
|
110 |
# |
# |
|a Ủy ban Dân tộc.
|
245 |
# |
# |
|a Lịch sử Uỷ ban Dân tộc 1946-2011 /
|c Ủy ban Dân tộc.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia-Sự thật,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 507 tr. ;
|c 19x27 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Cơ quan hành chính
|z Việt Nam
|x Lịch sử.
|
650 |
# |
# |
|a Dân tộc học
|z Việt Nam
|x Điều kiện kinh tế.
|
650 |
# |
# |
|a Dân tộc học
|z Việt Nam
|x Điều kiện xã hội.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Quan hệ dân tộc.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|