|
|
|
|
LEADER |
00860nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120136684 |
005 |
##20120618 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 959.704 092
|b VO-G
|
100 |
# |
# |
|a Võ Nguyên Giáp,
|c Đại tướng.
|
245 |
# |
# |
|a Những năm tháng không thể nào quên :
|b Hồi ức /
|c Võ Nguyên Giáp.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Quân đội Nhân dân,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 431 tr. ;
|c 21 cm.
|
600 |
# |
# |
|a Hồ Chí Minh,
|d 1890-1969.
|
650 |
# |
# |
|a Chủ tịch
|z Việt Nam
|v Tiểu sử.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Chính trị và chính quyền
|y 1945-1975.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 66000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|