|
|
|
|
LEADER |
00974nam a2200349 4500 |
001 |
DLU120136725 |
005 |
##20120619 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 920.059 7
|b Tud
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển Hồ Chí Minh sơ giản /
|c Tôn Nữ Quỳnh Trân, Lê Văn Nam chủ biên.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản có bổ sung và sửa chữa.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Trẻ,
|c 2001.
|
300 |
# |
# |
|a 655 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.655.
|
600 |
# |
# |
|a Hồ Chí Minh,
|d 1890-1969
|v Từ điển.
|
650 |
# |
# |
|a Chủ tịch
|z Việt Nam
|v Từ điển.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Văn Nam,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Tôn Nữ Quỳnh Trân,
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 100000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|