|
|
|
|
LEADER |
00898nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120136759 |
005 |
##20120619 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 895.922 809
|b HO-M
|
100 |
# |
# |
|a Hồ Chí Minh,
|d 1890-1969.
|
245 |
# |
# |
|a Hồ Chí Minh toàn tập.
|n t.IV,
|p 1945 - 1946 /
|c Hồ Chí Minh.
|
250 |
# |
# |
|a Xuất bản lần thứ hai.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2002.
|
300 |
# |
# |
|a 589 tr. ;
|c 22 cm.
|
600 |
# |
# |
|a Hồ Chí Minh,
|d 1890-1969
|x Quan điểm chính trị và xã hội.
|
650 |
# |
# |
|a Chủ tịch
|z Việt Nam
|x Quan điểm chính trị và xã hội.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
990 |
# |
# |
|a t.IV
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|