|
|
|
|
LEADER |
00945nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120136794 |
005 |
##20120619 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 390.095 13
|b Tud
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển văn hoá cổ truyền Trung Hoa /
|c Lê Khánh Trường dịch.
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội :
|b Văn hoá Thông tin ,
|c 2001.
|
300 |
# |
# |
|a 2412 tr.;
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách văn hoá cổ truyền phương Đông.
|
651 |
# |
# |
|a Trung Quốc
|x Đời sống tôn giáo và tập quán
|v Từ điển.
|
651 |
# |
# |
|a Trung Quốc
|x Đời sống xã hội và tập quán
|v Từ điển.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Khánh Trường,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 200000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|