|
|
|
|
LEADER |
00860nam a2200301 4500 |
001 |
DLU120136958 |
005 |
##20120622 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 346.016
|b PH-C
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Trọng Cường,
|c Luật gia.
|
245 |
# |
# |
|a Hỏi - đáp về xử phạt
|z Việt Nam phạm hành chính trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình /
|c Phạm Trọng Cường.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 196 tr. ;
|c 19 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách pháp luật phổ thông.
|
650 |
# |
# |
|a Luật hôn nhân
|z Việt Nam
|v Hỏi và đáp.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012LH
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 14500
|
994 |
# |
# |
|a KLH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|