|
|
|
|
LEADER |
00813nam a2200301 4500 |
001 |
DLU120137081 |
005 |
##20120711 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 384.068
|b BU-P
|
100 |
# |
# |
|a Bùi Xuân Phong,
|c GS.TS.NGƯT.
|
245 |
# |
# |
|a Quản trị kinh doanh viễn thông theo hướng hội nhập kinh tế quốc tế /
|c Bùi Xuân Phong.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Bưu điện,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 334 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.331.
|
650 |
# |
# |
|a Viễn thông
|x Khía cạnh kinh tế
|z Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012LH
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 50000
|
994 |
# |
# |
|a KLH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|