Thuật ngữ pháp lý. t.I, A-K /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Chính trị Quốc gia,
2003.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00749nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120137118 | ||
005 | ##20120711 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 340.03 |b NG-H |
100 | # | # | |a Nguyễn Mạnh Hùng. |
245 | # | # | |a Thuật ngữ pháp lý. |n t.I, |p A-K / |c Nguyễn Mạnh Hùng. |
260 | # | # | |a H. : |b Chính trị Quốc gia, |c 2003. |
300 | # | # | |a 252 tr. ; |c 19 cm. |
650 | # | # | |a Pháp luật |z Việt Nam |v Thuật ngữ, từ vựng, v.v... |
923 | # | # | |a 01/2012LH |
990 | # | # | |a t.I |
992 | # | # | |a 18000 |
994 | # | # | |a KLH |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |