|
|
|
|
LEADER |
00838nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120138256 |
005 |
##20120725 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 658.84
|b NG-S
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Sơn,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Hỏi và đáp về thương mại điện tử /
|c Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Đức Trí, Ngô Thị Ngọc Huyền.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2001.
|
300 |
# |
# |
|a 268 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Thương mại điện tử.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Thị Ngọc Huyền,
|c TS..
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đức Trí,
|c TS.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012LH
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 25000
|
994 |
# |
# |
|a KLH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|