|
|
|
|
LEADER |
01004nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120138271 |
005 |
##20120725 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 341.75
|b Cac
|
245 |
# |
# |
|a Các quy định pháp luật về quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và cộng đồng Châu Âu.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 926 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Biểu thuế
|x Luật và pháp chế
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Hiệp định thương mại quốc tế
|z Các nước Liên minh Châu Âu.
|
650 |
# |
# |
|a Hiệp định thương mại quốc tế
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Tự do kinh doanh
|z Các nước Liên minh Châu Âu.
|
650 |
# |
# |
|a Tự do kinh doanh
|z Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012LH
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 76000
|
994 |
# |
# |
|a KLH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|