|
|
|
|
LEADER |
00887nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120139029 |
005 |
##20120801 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 337
|b VIE
|
110 |
# |
# |
|a Viện kinh tế thế giới.
|
245 |
# |
# |
|a Kinh tế thế giới 2002 - 2003 đặc điểm và triển vọng /
|c Viện Kinh tế Thế giới.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 398 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.395.
|
650 |
# |
# |
|a Chính sách kinh tế.
|
650 |
# |
# |
|a Quan hệ kinh tế quốc tế.
|
650 |
# |
# |
|a Tài chính quốc tế
|y 2002-2003.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012LH
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 38500
|
994 |
# |
# |
|a KLH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|