|
|
|
|
LEADER |
00863nam a2200301 4500 |
001 |
DLU120139035 |
005 |
##20120801 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 346.07
|b Quy
|
245 |
# |
# |
|a Quy định về giao, bán, khoán kinh doanh, cho thuê doanh nghiệp nhà nước.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2000.
|
300 |
# |
# |
|a 187 tr. ;
|c 19 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Doanh nghiệp nhà nước
|x Luật và pháp chế
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Sở hữu nhà nước
|x Luật và pháp chế
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Tư nhân hoá
|x Luật và pháp chế
|z Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012LH
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 13500
|
994 |
# |
# |
|a KLH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|