|
|
|
|
LEADER |
00879nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120139144 |
005 |
##20120802 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 346.043
|b TR-C
|
100 |
# |
# |
|a Trần Thị Cúc,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Sổ tay cán bộ địa chính xã, phường, thị trấn /
|c Trần Thị Cúc, Nguyễn Thị Phượng.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lý luận Chính trị,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 247 tr. ;
|c 19 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Địa chính
|x Sổ tay, cẩm nang, v.v...
|
650 |
# |
# |
|a Quản lý đất đai
|x Sổ tay, cẩm nang, v.v...
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Phượng,
|c ThS.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012LH
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 23000
|
994 |
# |
# |
|a KLH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|