|
|
|
|
LEADER |
00755nam a2200301 4500 |
001 |
DLU120139482 |
005 |
##20120808 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 343.07
|b NG-K
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Khế,
|c ThS.
|
245 |
# |
# |
|a Luật kinh doanh :
|b Luật kinh tế /
|c Nguyễn Thị Khế, Bùi Thị Khuyên.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 1999.
|
300 |
# |
# |
|a 749 tr. ;
|c 20 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Luật kinh doanh
|z Việt Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Thị Khuyên,
|c ThS.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012LH
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 60000
|
994 |
# |
# |
|a KLH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|