|
|
|
|
LEADER |
00927nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120139485 |
005 |
##20120808 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 343.07
|b NG-D
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Đăng Dung,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Hỏi đáp về luật kinh tế - Luật kinh doanh /
|c Nguyễn Đăng Dung, Nguyễn Thị Khế.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung theo những quy định mới nhất.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2001.
|
300 |
# |
# |
|a 661 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Luật kinh doanh
|z Việt Nam
|v Hỏi và đáp.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Khế.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012LH
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 60000
|
993 |
# |
# |
|a 2001
|
994 |
# |
# |
|a KLH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|