|
|
|
|
LEADER |
01193nam a2200277 4500 |
001 |
DLU120139489 |
005 |
##20120808 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 343.094
|b Ngh
|
245 |
# |
# |
|a Nghị định 36/CP của Chính phủ về bảo đảm trật tự an toàn giao thông đường bộ và trật tự an toàn giao thông đô thị (đã bổ sung, sử đổi theo Nghị định của Chính phủ số 75/1998/NĐ-CP ngày 26-9-1998; Nghị định 49/CP của Chính phủ quy định xử phạt hành chính về hành vi vi phạm trật tự an toàn giao thông đường bộ và trật tự an toàn giao thông đô thị (Đã bổ sung, sửa đổi theo nghị định của Chính phủ số 78/1998/NĐ-CP ngày 26-9-1998).
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2000.
|
300 |
# |
# |
|a 114 tr. ;
|c 10x15 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Giao thông đường bộ
|x Luật và pháp chế
|z Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012LH
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a KLH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|