Polynomials and vanishing cycles /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
Cambridge, UK ; New York :
Cambridge University Press,
2007.
|
Loạt: | Cambridge tracts in mathematics ;
170 |
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of contents only Table of contents Contributor biographical information Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01719nam a2200493 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120139699 | ||
005 | ##20120814 | ||
008 | ##070830s2007 enka b 001 0 eng d | ||
010 | # | # | |a 2007279849 |
015 | # | # | |a GBA736252 |2 bnb |
016 | # | # | |a 013740426 |2 Uk |
020 | # | # | |a 0521829208 (hbk.) |
020 | # | # | |a 9780521829205 (hbk.) |
035 | # | # | |a (OCoLC)132289069 |
035 | # | # | |a (OCoLC)ocn132289069 |
040 | # | # | |a UKM |c UKM |d BAKER |d YDXCP |d MTG |d TXH |d IQU |d DLC |
042 | # | # | |a ukblsr |a lccopycat |
082 | # | # | |a 512.942 2 |b TI-M |
100 | # | # | |a Tibăr, Mihai-Marius, |d 1960- |
245 | # | # | |a Polynomials and vanishing cycles / |c Mihai Tibăr. |
260 | # | # | |a Cambridge, UK ; |a New York : |b Cambridge University Press, |c 2007. |
300 | # | # | |a xii, 253 p. : |b ill. ; |c 24 cm. |
440 | # | # | |a Cambridge tracts in mathematics ; |v 170 |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references (p. 236-246) and index. |
650 | # | # | |a Algebraic cycles. |
650 | # | # | |a Hypersurfaces. |
650 | # | # | |a Polynomials. |
650 | # | # | |a Singularities (Mathematics) |
650 | # | # | |a Vanishing theorems. |
856 | # | # | |3 Table of contents only |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0803/2007279849-t.html |
856 | # | # | |3 Table of contents |u http://www.loc.gov/catdir/toc/fy0801/2007279849.html |
856 | # | # | |3 Contributor biographical information |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0803/2007279849-b.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0803/2007279849-d.html |
923 | # | # | |a 05/2012 |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 13200 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |