|
|
|
|
LEADER |
00952nam a2200289 4500 |
001 |
DLU120139978 |
005 |
##20120821 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Ngọc Hợi,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo dục vệ sinh an toàn thực phẩm cho sinh viên đại học sư phạm /
|c Nguyễn Ngọc Hợi, Thái Văn Thành, Nguyễn Hoa Du.
|
653 |
# |
# |
|a Chăm sóc sức khỏe
|
653 |
# |
# |
|a Chất lượng cuộc sống
|
653 |
# |
# |
|a Vệ sinh thực phẩm
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hoa Du,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Thái Văn Thành,
|c PGS.TS.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Giáo dục
|g Số 9(245), 2010, tr. 58-60
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|