Từ ngữ dùng trong thời giảm tô - cải cách ruộng đất /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00719nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120141430 | ||
005 | ##20120926 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Trần Đình Vĩnh. |
245 | # | # | |a Từ ngữ dùng trong thời giảm tô - cải cách ruộng đất / |c Trần Đình Vĩnh. |
773 | # | # | |t Những vấn đề ngôn ngữ học: Kỷ yếu hội nghị khoa học 2003 |g 2005, tr. 405-416 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Tưởng |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |