|
|
|
|
LEADER |
01108nam a2200301 4500 |
001 |
DLU120142679 |
005 |
##20121022 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
245 |
# |
# |
|a Nghiên cứu và phát triển công nghệ hình ảnh 3D /
|c Phạm Hồng Dương,...[và những người khác].
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Xuân Thành.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Anh Tú.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đức Thành.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Cảnh Dương.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Hồng Chi.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Hồng Dương.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Hoàng Minh.
|
773 |
# |
# |
|t Tuyển tập các báo cáo Hội nghị vật lý toàn quốc lần thứ VI: Vật lý hạt nhân, vật lý thiên văn và vật lý địa cầu, vật lý kỹ thuật,giảng dạy và truyền bá vật lý
|g tập 2, 2006, tr. 767-770
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|