|
|
|
|
LEADER |
01011nam a2200277 4500 |
001 |
DLU120142683 |
005 |
##20121022 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
245 |
# |
# |
|a Cảm biến khí trên cơ sở vật liệu SnO2 pha tạp ống nano cácbon /
|c N. A. P. Đức,...[và những người khác].
|
700 |
# |
# |
|a Đ. Đ. Vượng.
|
700 |
# |
# |
|a N. A. P. Đức.
|
700 |
# |
# |
|a N. H. Quyết.
|
700 |
# |
# |
|a N. V. Hiếu.
|
773 |
# |
# |
|t Tuyển tập các báo cáo Hội nghị vật lý toàn quốc lần thứ VI: Vật lý hạt nhân, vật lý thiên văn và vật lý địa cầu, vật lý kỹ thuật,giảng dạy và truyền bá vật lý
|g tập 2, 2006, tr. 779-782
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|