|
|
|
|
LEADER |
01089nam a2200289 4500 |
001 |
DLU120142772 |
005 |
##20121023 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
245 |
# |
# |
|a Nghiên cứu ứng dụng vật liệu từ NdFeB từ hóa nước chống đóng cặn /
|c Phạm Minh Sơn,...[và những người khác].
|
700 |
# |
# |
|a Đào Văn Sơn.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Anh Minh.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Chí Kiên.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Minh Sơn.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Lê Hưng.
|
700 |
# |
# |
|a Trịnh Xuân Trang.
|
773 |
# |
# |
|t Tuyển tập các báo cáo Hội nghị vật lý toàn quốc lần thứ VI: Vật lý hạt nhân, vật lý thiên văn và vật lý địa cầu, vật lý kỹ thuật,giảng dạy và truyền bá vật lý
|g tập 2, 2006, tr. 857-860
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|