LEADER | 00708nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120143030 | ||
005 | ##20121025 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Lê Hoài Lương. |
245 | # | # | |a Ánh hồi quang hiu hắt / |c Lê Hoài Lương. |
653 | # | # | |a Nghệ nhân |
653 | # | # | |a Tài năng |
653 | # | # | |a Tuồng |
773 | # | # | |t Văn nghệ quân độ |g Số 3(744), 2012, tr. 45-51 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |