|
|
|
|
LEADER |
00891nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120143856 |
005 |
##20121119 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 364.132 3
|b WOR
|
110 |
# |
# |
|a World Bank.
|
245 |
# |
# |
|a Việc công, lợi ích tư :
|b Bảo đảm trách nhiệm giải trình thông qua công khai thu nhập, tài sản /
|c World Bank.
|
260 |
# |
# |
|a Wasington DC :
|b Ngân hàng Thế giới,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a xv, 151 tr. ;
|c 27 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Công khai tài chính.
|
650 |
# |
# |
|a Tham nhũng chính trị
|x Khía cạnh kinh tế.
|
650 |
# |
# |
|a Tham nhũng chính trị
|x Phòng chống.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2012
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 8500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|