LEADER | 00748nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120143919 | ||
005 | ##20121119 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Karinki, Iozof. |
245 | # | # | |a Gã mù / |c Iozof Karinki, Thúy Toàn dịch. |
653 | # | # | |a Chờ đợi |
653 | # | # | |a Khổ đau |
653 | # | # | |a Tình yêu |
700 | # | # | |a Thúy Toàn, |e Dịch. |
773 | # | # | |t Văn học nước ngoài |g Số 1-2(85-86), 2010, tr. 214 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |