|
|
|
|
LEADER |
00966nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120143958 |
005 |
##20121121 |
020 |
# |
# |
|a 9786047001507
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 398.209 597
|b Vec
|
245 |
# |
# |
|a Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày /
|c Vương Thị Mín, Nông Hồng Thăng, Hoàng Thị Cành sưu tầm, dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá Dân tộc,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 267 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Tộc người thiểu số
|x Văn học dân gian.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Cành,
|e sưu tầm, dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nông Hồng Thăng,
|e sưu tầm, dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Vương Thị Mín,
|e sưu tầm, dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 05/2012
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 10700
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|