|
|
|
|
LEADER |
00779nam a2200277 4500 |
001 |
DLU120143968 |
005 |
##20121121 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Fossenbell, J.
|
245 |
# |
# |
|a Mô tô /
|c J. Fossenbell, Nguyễn Phan Quế Mai dịch.
|
653 |
# |
# |
|a Giao thông đô thị
|
653 |
# |
# |
|a Tốc độ
|
653 |
# |
# |
|a Văn minh
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Phan Quế Mai,
|e Dịch.
|
773 |
# |
# |
|t Văn học nước ngoài
|g Số 3(87), 2010, tr. 49-51
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|