LEADER | 00753nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120144187 | ||
005 | ##20121127 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Gyula, Juhasz. |
245 | # | # | |a Anna tất cả / |c Juhasz Gyula, Vũ Ngọc Cân dịch. |
653 | # | # | |a Hi vọng |
653 | # | # | |a Niềm tin |
653 | # | # | |a Niềm vui |
700 | # | # | |a Vũ Ngọc Cân, |e Dịch. |
773 | # | # | |t Văn học nước ngoài |g Số 8(92), 2010, tr. 97 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |