|
|
|
|
LEADER |
01705nam a2200337 4500 |
001 |
DLU120144300 |
005 |
##20121130 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 338.5
|b BE-D
|
100 |
# |
# |
|a Begg, David.
|
245 |
# |
# |
|a Kinh tế học vi mô /
|c David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 330 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Kinh tế học và nền kinh tế -- Chương 2. Các công cụ phân tích kinh tế -- Chương 3. Cầu, cung và thị trường -- Chương 4. Độ co giãn của cung và cầu -- Chương 5. Lựa chọn của người tiêu dùng và quyết định cầu -- Chương 6. Các quyết định cung ứng -- Chương 7. Cung và chi phí -- Chương 8. Cạnh tranh hoàn hảo và độc quyền thuần tuý -- Chương 9. Cấu trúc thị trường và cạnh tranh không hoàn hảo -- Chương 10. Thị trường lao động -- Chương 11. Các thị trường yếu tố và phân phối thu nhập -- Chương 12. Kinh tế học phúc lợi -- Chương 13. Thu và chi của chính phủ -- Chương 14. Chính sách ngành và chính sách cạnh tranh -- Chương 15. Độc quyền tự nhiên : công cộng hay tư nhân? -- Chương 16. Thương mại quốc tế.
|
650 |
# |
# |
|a Kinh tế vi mô.
|
700 |
# |
# |
|a Dornbusch, Rudiger.
|
700 |
# |
# |
|a Fischer, Stanley.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2012
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 65000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|